• Danh từ giống đực

    Thận
    Greffe d'un rein
    sự ghép thận
    rein flottant
    thận di động
    ( số nhiều) vùng thắt lưng
    Maux de reins
    đau vùng thắt lưng
    (kiến trúc) bụng vòm
    avoir les reins solides
    giàu và có thế lực
    casser les reins à quelqu'un làm tan sự nghiệp của ai
    ai
    tour de reins chứng đau lưng
    lưng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X