• Nội động từ

    Tung tóe ra
    Boue qui rejaillit sous les roues de la voiture
    bùn tung tóe ra dưới bánh xe
    (nghĩa bóng) dội sang, lan sang
    La gloire du fils rejaillit sur les parents
    vinh quang của người con dội sang cha mẹ
    (từ cũ, nghĩa cũ) bật lại (ánh sáng, quả bóng....)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X