• Danh từ giống cái

    Sự dễ dàng (trong nói năng, cử chỉ, hành động)
    Parler avec aisance
    nói dễ dàng lưu loát
    Leur aisance à s'exprimer en [[fran�ais]] Loti
    sự diễn đạt lưu loát của họ bằng tiếng Pháp
    Sự sung túc
    Vivre dans l'aisance
    sống sung túc

    Phản nghĩa Gêne. Difficulté, embarras

    Fosse d'aisances hố tiêu
    lieu d'aisances cabinet d'aisances
    nhà tiêu, chuồng xí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X