• Danh từ giống đực

    Chỗ nổi; hình nổi
    Le relief d'une médaille
    hình nổi của một huy chương
    (nghệ thuật) bản đắp nổi, bản khắc nổi, bản chạm nổi
    (địa chất, địa lý) địa hình
    Vẻ nổi bật
    Donner du relief à son style
    làm cho lời văn có những nét nổi bật
    Mettre en relief
    làm nổi bật lên
    ( số nhiều) đồ ăn thừa (sau bữa ăn); (nghĩa bóng) tàn tích của một thời huy hoàng đã qua
    Phản nghĩa Creux. Banalité.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X