• Ngoại động từ

    Kéo, lai, dắt
    Remorquer une voiture en panne
    kéo một cái xe hỏng máy
    (thân mật) kéo theo, kéo lê
    Remorquer toute sa famille
    kéo theo cả bầy đoàn thê tử
    Remorquer son ennui
    kéo lê nỗi buồn phiền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X