• Danh từ giống đực

    Con cáo
    Un vieux renard
    (nghĩa bóng) một tay cáo già một, kẻ xảo quyệt lão luyện
    Da lông cáo
    Manteau à col de renard
    áo khoác cổ da lông cáo
    Lỗ rò, đường nứt (ở ống nước, bể nước...)
    (từ cũ, nghĩa cũ) tên chỉ điểm; công nhân không tham gia đình công
    écorcher le renard piquer un renard
    (thực vật học, từ cũ nghĩa cũ) nôn, mửa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X