• Ngoại động từ

    Lột da
    écorcher un lapin
    lột da con thỏ
    Làm trợt da, làm sầy da
    Bán cứa cổ
    écorcher un client
    bán cứa cổ khách hàng
    Làm chối tai
    Voix qui écorche les oreilles
    giọng nói làm chối tai
    đọc sai, phát âm sai
    écorcher le français
    phát âm sai tiếng Pháp
    crier comme si l'on vous écorchait
    (thân mật) kêu la ầm ĩ
    écorcher le renard
    xem renard

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X