• Danh từ giống đực

    Sự tăng viện; tăng viện
    Un régiment de renfort
    một trung đoàn tăng viện
    Recevoir des renforts
    nhận được tăng viện
    (kỹ thuật) sự gia cố; bộ phận gia cố; chi tiết tăng bền
    à grand renfort
    nhờ có nhiều, với rất nhiều
    Il parlait à grand renfort de gestes
    �� ông ta nói với rất nhiều điệu bộ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X