• Danh từ giống đực

    Sự đảo ngược, sự đảo
    Renversement des intervalles
    (âm nhạc) sự đảo quảng
    renversement d'une fraction
    (toán học) sự đảo một phân số
    renversement des valeurs
    sự đảo ngược giá trị
    renversement de la situation
    sự đảo ngược tình hình
    Sự trở chiều
    Renversement des moussons
    sự trở chiều của gió mùa
    Sự ngửa
    Le renversement de la tête
    sự ngửa đầu (ra phía sau)
    Sự lật đổ; sự sụp đổ
    Le renversement de la monarchie
    sự lật đổ chế độ quân chủ
    le renversement de tous nos projets
    sự sụp đổ của mọi dự án của chúng ta

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X