• Ngoại động từ

    Để lại, đặt lại
    Replacer une histoire dans son cadre
    đặt lại một câu chuyện trong khung cảnh của nó
    Lại xếp chỗ làm cho
    Replacer un fonctionnaire
    lại xếp chỗ làm cho một viên chức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X