• Ngoại động từ

    Ngâm lại, nhúng lại
    Replonger une étoffe dans un bain de teinture
    nhúng lại vải vào nước nhuộm
    (nghĩa bóng) lại hãm vào
    Replonger un peuple dans [[lignorance]]
    lại hãm một dân tộc vào tình trạng dốt nát

    Nội động từ

    Lại ngâm mình
    Il replongea dans la piscine
    nó lại ngâm mình trong bể tắm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X