• Tính từ

    Hẹp, thu hẹp, hạn chế, có hạn
    Espace restreint
    khoảng hẹp
    Un nombre testreint de personnes
    một số người có hạn
    Un tirage moindre une [[diffusion =]]
    số lượng in ít hơn, phát hành thu hẹp ở Hà Nội và vùng lân cận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X