• Danh từ giống đực

    Không gian
    Géométrie dans l'espace
    hình học không gian
    Espace cosmique
    không gian vũ trụ
    Espace interstellaire
    không gian giữa các vì sao
    Espace linéaire
    không gian tuyến tính
    Espace de travail
    không gian làm việc
    Espace vectoriel
    không gian vec-tơ
    Espace à trois dimensions
    không gian ba chiều
    Khoảng
    Un grand espace
    một khoảng rộng
    Khoảng thời gian
    Danh từ giống cái
    (ngành in) mảnh chèn (để phân cách các từ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X