• Danh từ giống đực

    Mặt trái
    Revers d'une tapisserie
    mặt trái tấm thảm
    Le revers de la vérité
    (nghĩa bóng) mặt trái của sự thật
    Phần lật ngược (ở tay áo, ở gấu quần); ve (áo)
    Cú đánh bằng mu bàn tay, cú tạt
    (thể dục thể thao) quả trái, quả tạt (quần vợt)
    (nghĩa bóng) bước thất thế; thất bại; sự sa sút
    Essuyer des revers
    bị thất thế
    revers militaires
    thất bại quân sự
    à revers
    từ mặt sau, từ sau lưng
    Attaquer à revers
    �� tấn công (từ) sau lưng
    Le revers de la médaille médaille
    médaille
    revers de fortune fortune
    fortune
    revers de la main
    mu bàn tay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X