• Ngoại động từ

    Tấn công
    Attaquer l'ennemi
    tấn công địch
    Công kích
    Attaquer un défaut
    công kích một thiếu sót
    (luật) kiện
    Attaquer quelqu'un en justice
    kiện ai

    Phản nghĩa Défendre, protéger

    Ăn mòn, phá hỏng
    La rouille attaque le fer
    gì ăn mòn sắt
    Tìm cách khắc phục một khó khăn
    Attaquer un travail
    bắt đầu một công việc
    (thân mật) bắt đầu ăn
    Attaquer le fromage
    bắt đầu ăn món pho mát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X