• Ngoại động từ

    Sửa chữa
    Rhabiller un chemin
    sửa chữa một con đường
    Mặc lại quần áo cho
    Rhabiller un enfant
    mặc lại quần áo cho em bé
    (nghĩa bóng) đổi mới bề ngoài, đổi mới hình thức
    Rhabiller de vieilles idées avec des mots nouveaux
    dùng từ mới để đổi mới bề ngoài những ý cũ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X