• Ngoại động từ

    Hạ thấp
    Baisser un tableau
    hạ thấp bức tranh
    Baisser la voix
    hạ thấp giọng
    Baisser la radio
    vặn nhỏ đài
    Cúi xuống
    Tête baissée
    đầu cúi xuống

    Phản nghĩa Elever, hausser, lever, monter. Augmenter

    Baisser la tête cúi đầu xấu hổ; cúi đầu cam chịu
    Baisser l'oreille
    �� cụp tai xấu hổ
    baisser pavillon
    nhượng bộ

    Nội động từ

    Hạ xuống, hạ
    Le niveau de l'eau a baissé
    mực nước đã hạ xuống
    Xuống giá
    Sút đi, kém đi
    La vue baisse avec l'âge
    tuổi già mắt kém đi
    Il a beaucoup baissé depuis cinq ans
    từ năm năm nay ông ta sút đi nhiều

    Danh từ giống đực

    Sự hạ xuống
    Au baisser des rideaux
    khi hạ màn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X