• Danh từ giống đực

    (điều) bất trắc, nguy cơ
    Affaire pleine de risques
    việc đầy bất trắc
    (điều) rủi ro
    Risque assuré
    rủi ro được bảo hiểm
    Sự liều, sự mạo hiểm
    Prendre un risque
    liều, mạo hiểm
    à ses risques et périls
    xem péril
    à tout risque
    tùy rủi may
    Có cơ nguy đến
    Au risque de sa vie
    �� có nguy cơ đến tính mệnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X