• Danh từ giống đực

    Vòi (nước)
    Robinet à eau
    vòi nước
    Ouvrir le robinet
    mở vòi nước
    c'est un vrai robinet
    (thân mật) thật là một tay ba hoa
    tenir le robinet
    (thân mật) dùng tùy thích
    un robinet d'eau tiède
    (thân mật) người ba hoa nhạt nhẽo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X