• Phó từ

    Bẩn, bẩn thỉu
    Manger salement
    ăn bẩn
    Se conduire salement
    cư xử bẩn thỉu
    (thông tục) dữ, quá xá
    Il est salement malade
    nó ốm dữ lắm
    Phản nghĩa Proprement.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X