• Ngoại động từ

    Dẫn, dắt
    Conduire un enfant à l'école
    dẫn em bé đến trường
    Corps qui conduisent la chaleur
    vật dẫn nhiệt
    Chemin qui conduit à la ville
    con đường dẫn tới thành phố
    Conduire au bonheur
    dẫn đến hạnh phúc
    Conduire un enfant par la main
    dắt tay một em bé
    Conduire ses pas vers
    dẫn bước tới
    Hướng dẫn, chỉ huy, chỉ đạo
    Conduire une armée
    chỉ huy một đạo quân
    Lái, điều khiển
    Conduire une automobile
    lái xe ô tô
    Conduire un orchestre
    điều khiển một dàn nhạc
    Phản nghĩa Abandonner, laisser

    Nội động từ

    Lái, điều khiển
    Apprendre à conduire
    tập lái (xe)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X