• Nội động từ

    Thắt đai
    Sangler un cheval
    thắt đai ngựa
    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nịt chặt, bó chặt
    Corset qui sangle le corps
    coocxê bó chặt mình
    (từ cũ, nghĩa cũ) đánh bằng đai, đánh mạnh
    Sangler un coup de fouet à quelqu'un
    đánh mạnh ai bằng roi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X