• Tính từ

    Dã man; hung dữ
    Vie sauvage
    cuộc sống dã man
    Un cri sauvage
    tiếng kêu hung dữ
    Hoang dại, dại, hoang dã
    Plantes sauvages
    cây dại
    Animaux sauvages
    động vật hoang dại
    Site sauvage
    cảnh hoang dã
    (thích sống) cô độc, thích thui thủi một mình
    Caractère sauvage
    tính cô độc
    Thô lỗ, cục cằn
    (hàng hải) động
    Mer sauvage
    biển động
    Danh từ
    Người dã man
    Người (thích sống) cô độc
    Người thô lỗ cục cằn
    Phản nghĩa Domestique, familier. Civilisé, évolué, police. Délicat, poli, raffiné, sociable.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X