• Ngoại động từ

    Đóng dấu vào
    Sceller un acte
    đóng dấu vào một văn bản
    Gắn xi, niêm phong
    Sceller une porte
    niêm phong một cửa
    Sceller un paquet
    gắn xi một gói
    Bịt kín
    Sceller un tube
    bịt kín một ống
    (kỹ thuật) gắn
    Sceller des pavés
    gắn gạch lát (bằng xi măng)
    (nghĩa bóng) gắn bó
    Sceller l'amitié
    gắn bó tình bạn
    Đồng âm Seller.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X