• Tự động từ

    Đóng lại, nhắm lại
    Les yeux se ferment
    mắt nhắm lại
    Khép miệng lại, thành sẹo
    La blessure qui se ferme
    vết thương thành sẹo
    Không dùng được nữa, không lợi dụng được nữa
    Se fermer l'appui de quelqu'un
    không lợi dụng được sự nâng đỡ của ai
    Đóng cửa, không thu nhận
    Un pays qui se ferme aux étrangers
    một nước đóng cửa đối với người ngoại quốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X