• Tự động từ

    Khỏe ra, mạnh lên
    Il se fortifie par des exercices
    hắn khỏe ra vì luyện tập
    Vững thêm
    Se fortifier dans sa résolution
    vững thêm trong quyết tâm
    Ẩn sau công sự
    Phản nghĩa Affaiblir, débiliter, consumer, réduire, ruiner.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X