• Tự động từ

    Nhảy
    Se jeter à l'eau
    nhảy xuống nước
    Nhảy vào, lao vào
    Se jeter dans une affaire
    lao vào một công việc
    Đổ vào
    se jeter dans les bras de quelqu'un bras
    bras

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X