• Tự động từ

    Quánh lại
    La sauce se lie
    nước xốt quánh lại
    (hội họa) hòa với nhau
    Couteurs qui se lient bien
    màu rất hòa với nhau
    Kết giao
    Se lier avec quelqu'un
    kết giao với ai
    Bị gắn bó, bị ràng buộc
    Se lier par un serment
    bị ràng buộc bằng một lời thề
    Phản nghĩa Délier, couper, délivrer, détacher, rompre, séparer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X