• Ngoại động từ

    Trói, buộc, bó
    Lier les cordons de souliers
    buộc dây giày
    Lier une gerbe
    bó một bó
    Đọc nối
    Lier ses mots
    đọc nối chữ
    Gắn, liên kết
    Le ciment lie fortement les pierres
    xi măng gắn chặt đá vào nhau
    Làm cho quánh
    Gắn bó, ràng buộc
    Lié par un serment
    bắn bó bằng một lời thề
    fou à lier
    điên rồ quá mức
    lier amitié avec quelqu'un
    bắt chuyện với ai
    lier la langue
    bắt im mồm
    lier les mains
    bó tay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X