• Tự động từ

    (được) đặt
    Le fauteuil se place devant la cheminée
    cái ghế bành đặt trước lò sưởi
    Ngồi
    Đặt mình
    Se placer sous la protection
    đặt mình dưới sự che chở (của ai)
    Được xếp
    Se placer parmi les premiers
    được xếp trong các người đứng đầu
    Được xếp nhất nhì (ngựa đua)
    Tìm được việc làm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X