• Ngoại động từ

    Đặt, để, bố trí
    Placer une armoire
    đặt một cái tủ
    Placer sous les ordres de quelqu'un
    đặt dưới quyền ai
    Placer ses espérances en quelqu'un
    đặt hy vọng vào ai
    Xếp chỗ ngồi
    Placer un invité
    xếp chỗ ngồi cho khách, mời khách ngồi
    Tìm việc làm cho
    Placer son frère dans une banque
    tìm việc cho người em ở một ngân hàng
    Bán, tiêu thụ
    Placer des billets
    bán vé
    Bỏ (tiền vào việc gì) đầu tư
    (thể dục thể thao) đánh (vào chỗ nào)
    Placer son coup
    đánh một cú
    Placer un mot
    nói vài lời
    Phản nghĩa Déplacer, déranger.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X