• Tự động từ

    Phàn nàn, than phiền
    Se plaindre de son sort
    phàn nàn về số phận của mình
    Thưa kiện
    Se plaindre en justice
    thưa kiện trước tòa
    Phản nghĩa Contenter ( se), féliciter ( se), satisfaire ( se)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X