• Danh từ giống đực

    Số mệnh, số phận
    Les caprices du sort
    số mệnh oái oăm
    un sort enviable
    một số phận đáng thèm thuồng
    Thân phận, cảnh ngộ, hoàn cảnh sinh hoạt
    Améliorer le sort du peuple
    cải thiện hoàn cảnh sinh hoạt của nhân dân
    Sự rủi may
    Le sort décidera
    sẽ tùy sự rủi may
    Lời phù chú, câu ếm
    Jeter un sort sur quelqu'un
    đọc một câu ếm người nào
    ( số nhiều) (sử học) thẻ, thăm
    Tirer des sorts
    xóc thẻ
    faire un sort à quelque chose
    (thân mật) tận hưởng, ăn hết, nốc hết
    Faire un sort à un poulet
    �� ăn hết con gà
    le sort en est jeté jeter
    jeter
    tenter le sort
    cầu may
    tirer au sort
    rút thăm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X