• Tự động từ

    (thân mật) đứng yên
    Se planter devant quelqu'un
    đứng yên trước mặt ai
    (được) trồng
    Arbuste qui se plante en automne
    cây trồng về mùa thu
    Cắm vào
    Flèche qui se plante au mur
    mũi tên cắm vào tường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X