• Tự động từ

    Tràn ra, trào ra
    L'eau s'est répandue partout
    nước tràn ra khắp nơi
    Tỏa ra
    La fumée se répand
    khói tỏa ra
    la foule se répandit dans les rues
    quần chúng tỏa ra đường
    Hiện ra khắp, lộ ra khắp
    La joie se répandit sur tous les visages
    nỗi vui mừng hiện ra khắp mọi khuôn mặt
    Tràn lan, lan đi
    L'usage se répand
    tục lệ tràn lan
    nouvelle qui se répand rapidement
    tin lan đi nhanh
    Không tiếc lời
    Se répandre en louanges
    không tiếc lời khen ngợi
    Giao thiệp rộng rãi với đời (cũng se répandre dans le monde)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X