• Tự động từ

    Có liên quan với, có quan hệ với, ăn nhập với
    Réponse qui ne se rapporte pas à la question
    câu trả lời không ăn nhập với câu hỏi
    (từ cũ, nghĩa cũ) có những nét giống với
    s'en rapporter à quelqu'un
    tuỳ ai định đoạt
    Phản nghĩa Emporter, enlever, renvoyer; garder, taire. Opposer. Confirmer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X