• Tự động từ

    Lăn, lăn lộn
    Se rouler sur le gazon
    lăn trên cỏ
    Cuộn mình
    Se rouler dans sa couverture
    cuộn mình trong chăn
    (thân mật) cười lăn
    se rouler les pouces
    ngồi dưng
    se rouler pas terre
    cười lăn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X