• Tự động từ

    Chạy trốn, chạy thoát
    Se sauver à toutes jambes
    ba chân bốn cẳng chạy trốn
    Trốn
    Se sauver de prison
    trốn khỏi nhà tù
    (thân mật) chạy nhanh, rút nhanh
    Tu es en retard sauve-toi
    anh trễ rồi, chạy nhanh đi
    (thân mật) trào ra, tràn ra
    Le lait se sauve
    sữa trào ra
    (tôn giáo) (được) giải thoát
    Phản nghĩa Perdre; livrer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X