• Danh từ giống đực

    Sự đến chậm
    Le train en retard
    xe lửa đến chậm
    Sự chậm, sự chậm trễ
    Une heure de retard
    chậm một giờ
    Le retard des recherches
    sự chậm trễ trong nghiên cứu
    (âm nhạc) âm muộn
    Sự hoãn lại
    Il s'est décidé après bien des retards
    sau khi hoãn lại nhiều lần, anh ta đã quyết định
    (thân mật) sự lạc hậu
    Avoir du retard
    lạc hậu (về thời cuộc...)
    en retard
    chậm, chậm trễ
    Travail en retard
    chậm phát triển
    Enfant en retard
    �� đứa bé chậm phát triển
    pays en retard
    �� nước chậm phát triển
    sans retard
    ngay lập tức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X