• Tự động từ

    Nhổm dậy
    Se soulever de son siège
    đương ngồi ở thế nhổm dậy
    Nổi dậy, khởi nghĩa
    Se soulever contre un dictateur
    nổi dậy chống một tên độc tài
    Tức giận, bất bình
    Se soulever contre [[linjustice]]
    bất bình trước sự bất công
    le coeur se soulève
    chán ngán
    Phản nghĩa Abaisser, affaisser.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X