• Danh từ giống đực

    (từ cũ, nghĩa cũ) vẻ ngoài, bề ngoài
    faire semblant de dormir
    vờ ngủ
    ne faire semblant de rien
    (thân mật) giả vờ không chú ý; giả vờ ngù ngờ
    un semblant de
    tí chút gọi là
    Un semblant de bonheur
    �� tí chút gọi là hạnh phúc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X