-
Tính từ
Im lặng; lặng lẽ
- Demeurer silencieux
- ngồi im lặng
- Bois silencieux
- khu rừng im lặng
- Pas silencieux
- bước đi lặng lẽ
- Homme silencieux
- con người lặng lẽ
Phản nghĩa Bruyant, sonore. Bavard, volubile.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ