• Tính từ

    Chăm chút
    Soigneux de sa santé
    chăm chút sức khỏe của mình
    Cẩn thận, kỹ
    Être soigneux dans son travail
    cẩn thận trong việc làm
    Chải chuốt
    (từ cũ, nghĩa cũ) có công phu
    Recherches soigneuses
    nghiên cứu công phu
    Phản nghĩa Indifférent ( Đ). Grossier, sommaire. Désordonné, négligent, sale.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X