• Danh từ giống cái

    Sự hòa tan; sự tan
    Substance en solution
    chất tan
    Dung dịch
    Solution saturée
    dung dịch bão hòa
    Sự giải; sự giải quyết
    Affaire qui demande une prompte solution
    việc đòi hỏi phải giải quyết nhanh chóng
    Lời giải; giải pháp
    Solution d'une équation
    lời giải một phương trình
    Sự kết thúc
    Solution d'un procès
    sự kết thúc một vụ kiện
    solution de continuité continuité
    continuité

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X