• Nội động từ

    Chìm, đắm
    Navire qui sombre
    tàu đắm
    sombrer dans le vice
    chìm đắm trong thói hư tật xấu
    (nghĩa bóng) tiêu tan
    Fortune qui sombre
    cơ nghiệp tiêu tan
    Phản nghĩa Flotter.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X