• Danh từ giống đực

    Cái giật nẩy
    Route qui nous cause d'atroces soubresauts
    đường làm chúng tôi giật nẩy dữ dội
    Elle fail un soubresaut
    cô ta giật nẩy mình
    Soubresaut musculaire
    (y học) sự giật cơ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X