• Ngoại động từ

    Đỡ nặng cho
    Soulager un porteur
    đỡ nặng cho một người khuân vác
    Giảm nhẹ cho
    Soulager le contribuable
    giảm nhẹ cho người đóng thuế
    Đỡ; đỡ đần
    Soulager une poutre
    đỡ cây xà
    Soulager les pauvres
    đỡ đần người nghèo
    Làm cho đỡ (đau...)
    Soulager un mal de dents
    làm cho đỡ đau răng
    An ủi
    Soulager un désespéré
    an ủi một người thất vọng
    (thông tục) đỡ nhẹ, nẫng
    Soulager la montre de quelqu'un
    đỡ nhẹ đồng hồ của ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X