• Nội động từ

    (văn học) rỉ ra
    [[Leau]] sourd de toutes parts
    nước rỉ ra từ khắp nơi
    (nghĩa bóng) nảy ra, sinh ra
    Affaire dont il va sourdre bien des ennuis
    việc sẽ làm nảy ra nhiều điều khó chịu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X