• Danh từ giống đực

    Người nối nghiệp, người kế vị, người nối ngôi
    Les successeurs de Molière dans le théâtre comique
    những người kế nghiệp Mô-li-e trong hài kịch
    Passation de service au successeur
    sự bàn giao công việc cho người kế vị
    Le successeur d'un roi
    người nối ngôi một ông vua
    Người thừa kế
    Phản nghĩa Devancier, prédécesseur.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X