• Tính từ

    Tuyệt đẹp
    Paysage superbe
    cảnh tuyệt đẹp
    Tuyệt vời
    Une situation superbe
    một địa vị tuyệt vời
    (văn học) nguy nga, lộng lẫy; oai vệ
    Palais superbe
    cung điện nguy nga
    Un général superbe
    một vị tướng oai vệ
    (từ cũ, nghĩa cũ) kiêu ngạo
    Air superbe
    vẻ kiêu ngạo
    Phản nghĩa Humble; affreux, laid.
    Danh từ giống đực
    (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ kiêu ngạo
    Danh từ giống cái
    (từ cũ, nghĩa cũ) tính kiêu ngạo
    Phản nghĩa Humilité.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X